Có 2 kết quả:
綁住 bǎng zhù ㄅㄤˇ ㄓㄨˋ • 绑住 bǎng zhù ㄅㄤˇ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fasten
(2) to bind
(2) to bind
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fasten
(2) to bind
(2) to bind
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh